туя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của туя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túja |
khoa học | tuja |
Anh | tuya |
Đức | tuja |
Việt | tuia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]туя gc
- (Cây) Trắc bạch diệp, trắc bá diệp (Thuja).
Tham khảo
[sửa]- "туя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)