тыква
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тыква
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | týkva |
khoa học | tykva |
Anh | tykva |
Đức | tykwa |
Việt | tycva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тыква gc
- (растение) [cây] bí, bí ngô, bí rợ, bí đỏ (Cucurbita pepo)
- (бутылочная) [cây] bầu (Lagenaria vulgaris)
- (мочальная) [cây] mướp (Luffa cylindrica).
- (плод) [quả, trái] bí, bí ngô, bí rợ, bí đỏ.
Tham khảo
[sửa]- "тыква", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)