Bước tới nội dung

mướp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨəp˧˥mɨə̰p˩˧mɨəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəp˩˩mɨə̰p˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

mướp

  1. Loài cây leo cùng họ với bầu bí, quả dài, lúc non thì mềm ăn được, lúc già thì thành .

Tham khảo

[sửa]