тыл
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]тыл gđ
- (задняя часть, сторона) phần sau, phía sau, mặt sau, sau lưng.
- воен. — (территория) hậu tuyến, hậu phương, hậu cứ, tuyến sau
- ближний тыл — trung tuyến, hậu phương gần
- глубокий тыл — hậu tuyến sâu, hậu phương xa
- воен. обыкн. мн.: — тылы — (войсковые части) — [các] cơ quan hậu cần
- (в противоположность фронту) [vùng] hậu phương.
- .
- зайти в тыл — đi học sau lưng địch, luồn vào sau hậu tuyến địch
Tham khảo
[sửa]- "тыл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Dukha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: tıl
Danh từ
[sửa]тыл