тыловой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тыловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tylovój |
khoa học | tylovoj |
Anh | tylovoy |
Đức | tylowoi |
Việt | tylovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тыловой
Tham khảo
[sửa]- "тыловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)