тюремный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тюремный

  1. (Thuộc về) Nhà tù, nhà lao, nhà pha, lao tù, tù ngục, .
    тюремное заключение — [sự] kết án tù ngồi, bỏ tù
    тюремный надзиратель см. тюремщик — 1

Tham khảo[sửa]