Bước tới nội dung

nhà pha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ː˨˩ faː˧˧ɲaː˧˧ faː˧˥ɲaː˨˩ faː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaː˧˧ faː˧˥ɲaː˧˧ faː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhà pha

  1. Nơi giam giữ phạm nhân.

Đồng nghĩa

[sửa]