тяжелеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

тяжелеть Thể chưa hoàn thành

  1. (Trở nên) Nặng hơn, nặng trình trịch.
    голова тяжелетьеет — nặng đầu, dầu óc nặng trình trịch

Tham khảo[sửa]