убеждённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]убеждённый
- Tin tưởng vững chắc, tin chắc; (выражающий убеждённость) [đầy] tin tưởng.
- он убеждён в своей правоте — anh ấy tin tương vững chắc vào lẽ phải (chính nghĩa) của mình
- убеждённым тоном — bằng một giọng nói đầy tin tưởng
- (твёрдый в своих убеждениях) kiên nghị, cương nghị, cương quyết, trung kiên, không lay chuyển.
- убеждённый противник чего-л. — [một] định thủ kiê nghị của cái gì, người kiên quyết chống việc gì
Tham khảo
[sửa]- "убеждённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)