убой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubój |
khoa học | uboj |
Anh | uboy |
Đức | uboi |
Việt | uboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]убой gđ
- (Sự) Làm thịt, sát sinh, giết thịt, thịt.
- вести на убой — đem đi làm thịt, đưa đến lò sát sinh
- кормить на убой — а) — vỗ béo để làm thịt; б) перен. — cho ăn thật sướng, cho ăn thật no
Tham khảo
[sửa]- "убой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)