Bước tới nội dung

уважать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уважать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) kính trọng, tôn kính, tôn trọng, kính mến, trọng vọng, kính.
    глубоко уважать кого-л. — rất tôn trọng(tôn kính, trọng vọng ai)
    уважать старших — kính trọng người lớn tuổi hơn, kính trọng người trên

Tham khảo

[sửa]