trọng vọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔwŋ˨˩ va̰ʔwŋ˨˩tʂa̰wŋ˨˨ ja̰wŋ˨˨tʂawŋ˨˩˨ jawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawŋ˨˨ vawŋ˨˨tʂa̰wŋ˨˨ va̰wŋ˨˨

Phó từ[sửa]

trọng vọng

  1. Tôn trọng lắm.
    Trọng vọng khách quý.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]