удорожать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удорожать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udorožát' |
khoa học | udorožat' |
Anh | udorozhat |
Đức | udoroschat |
Việt | uđorogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
удорожать gđ ((В))
Tham khảo[sửa]
- "удорожать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)