удружить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удружить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udružít' |
khoa học | udružit' |
Anh | udruzhit |
Đức | udruschit |
Việt | uđrugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]удружить Hoàn thành ((Д))
- (thông tục)(оказать услугу) — giúp đỡ, hỗ trợ
- ирон. — (причинить вред) — "giúp" cho... một vố, vô tình làm hại, vô ý gây hại
Tham khảo
[sửa]- "удружить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)