удручающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удручающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udručájuščij |
khoa học | udručajuščij |
Anh | udruchayushchi |
Đức | udrutschajuschtschi |
Việt | uđrutraiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]удручающий
- Nặng nề, khó chịu.
- удручающая тишина — [sự] yên lặng nặng nề
- удручающийее впечатление — cảm tưởng khó chịu, ấn tượng nặng nề
Tham khảo
[sửa]- "удручающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)