Bước tới nội dung

удручающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

удручающий

  1. Nặng nề, khó chịu.
    удручающая тишина — [sự] yên lặng nặng nề
    удручающийее впечатление — cảm tưởng khó chịu, ấn tượng nặng nề

Tham khảo

[sửa]