узконосый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

узконосый

  1. Nhọn mũi, [có] mũi nhọn.
    узконосая лодка — chiếc thuyền mũi nhọn (nhọn mũi)
    узконосые туфли — [đôi] giày mũi nhọn, giày mõm nhái

Tham khảo[sửa]