укачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

укачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укачать) ‚(В)

  1. (ребёнка) ru ngủ, ru.
    обыкн. безл. — bị say sóng, bị mệt vì xóc
    его укачало — nó bị say sóng (bi mệt vì xóc)

Tham khảo[sửa]