Bước tới nội dung

уклад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

уклад

  1. Lề lối, nếp sống, phong cách, lối, nếp.
    уклад жизни — lối sống, nếp sống, nề nếp (lề lối, phong cách) sinh hoạt
    эк. — hình thái kinh tế, chế độ kinh tế, phương thức sản xuất, chế độ, phương thức
    мелкотоварный уклад — hình thái kinh tế tiểu hàng hóa, phương thưc sản xuất hàng hóa nhỏ

Tham khảo

[sửa]