уклад
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уклад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uklád |
khoa học | uklad |
Anh | uklad |
Đức | uklad |
Việt | uclađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]уклад gđ
- Lề lối, nếp sống, phong cách, lối, nếp.
- уклад жизни — lối sống, nếp sống, nề nếp (lề lối, phong cách) sinh hoạt
- эк. — hình thái kinh tế, chế độ kinh tế, phương thức sản xuất, chế độ, phương thức
- мелкотоварный уклад — hình thái kinh tế tiểu hàng hóa, phương thưc sản xuất hàng hóa nhỏ
Tham khảo
[sửa]- "уклад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)