Bước tới nội dung

уклончивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уклончивый

  1. Loanh quanh, quanh co, lẩn tránh, lảng tránh.
    уклончивый ответ — câu trả lời loanh quanh (quanh co, lảng tránh)

Tham khảo

[sửa]