уклончивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]уклончивый
- Loanh quanh, quanh co, lẩn tránh, lảng tránh.
- уклончивый ответ — câu trả lời loanh quanh (quanh co, lảng tránh)
Tham khảo
[sửa]- "уклончивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)