lảng tránh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| la̰ːŋ˧˩˧ ʨajŋ˧˥ | laːŋ˧˩˨ tʂa̰n˩˧ | laːŋ˨˩˦ tʂan˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| laːŋ˧˩ tʂajŋ˩˩ | la̰ːʔŋ˧˩ tʂa̰jŋ˩˧ | ||
Động từ
lảng tránh
- Tránh đi không muốn gặp.
- Lảng tránh mọi người.
- Tránh đi, không động đến, không nói đến.
- Lảng tránh vấn đề.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lảng tránh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)