Bước tới nội dung

уколоть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-10c уколоть Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. Đâm, châm, chích, chọc.
    перен. — châm chích, châm chọc, làm mếch lòng; (нанести обиду) — xúc phạm, chạm
    уколоть чьё-л. самолюбие — chạm lòng tự ái của ai

Tham khảo

[sửa]