уколоть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уколоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukolót' |
khoa học | ukolot' |
Anh | ukolot |
Đức | ukolot |
Việt | ucolot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-10c уколоть Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Đâm, châm, chích, chọc.
- перен. — châm chích, châm chọc, làm mếch lòng; (нанести обиду) — xúc phạm, chạm
- уколоть чьё-л. самолюбие — chạm lòng tự ái của ai
Tham khảo
[sửa]- "уколоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)