укромый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của укромый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukrómyj |
khoa học | ukromyj |
Anh | ukromy |
Đức | ukromy |
Việt | ucromy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]укромый
- Hẻo lánh, thâm sơn cùng cốc.
- укромое местечко — nơi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng cốc
Tham khảo
[sửa]- "укромый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)