Bước tới nội dung

укромый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

укромый

  1. Hẻo lánh, thâm sơn cùng cốc.
    укромое местечко — nơi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng cốc

Tham khảo

[sửa]