укус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của укус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukús |
khoa học | ukus |
Anh | ukus |
Đức | ukus |
Việt | ucux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]укус gđ
- (Sự) Cắn; (пчелы и т. п. ) [sự] châm, đốt.
- укус комара — muỗi đốt
- укус змеи — rắn cắn
- укус собаки — chó cắn
- (thông tục) (след) vết cắn
- (пчелиный и т. п. ) — vết châm, vết đốt.
Tham khảo
[sửa]- "укус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)