уламывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уламывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ulámyvat' |
khoa học | ulamyvat' |
Anh | ulamyvat |
Đức | ulamywat |
Việt | ulamyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]уламывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уломать) ‚(В)
- (thông tục)Khuyên nhủ, khuyên dỗ, khuyên lơn, khuyên giải, dỗ dành, thuyết phục
- его пришлось долго уламывать, прежде чем он согласился — phải khuyên giải (khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành) nó hồi lâu, nó mới chịu đồng ý
Tham khảo
[sửa]- "уламывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)