уловимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

уловимый

  1. Nghe được, thu nhận được (доступный пониманию) hiểu được, lĩnh hội được.
    едва уловимый звук — âm thanh chỉ hơi nghe thấy, âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được

Tham khảo[sửa]