Bước tới nội dung

lĩnh hội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïʔïŋ˧˥ ho̰ʔj˨˩lïn˧˩˨ ho̰j˨˨lɨn˨˩˦ hoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧ hoj˨˨lïŋ˧˩ ho̰j˨˨lḭ̈ŋ˨˨ ho̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lĩnh hội

  1. Nhận , hiểu thấu.
    Lĩnh hội ý nghĩa bài văn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]