уменьшительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уменьшительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umen'šítel'nyj |
khoa học | umen'šitel'nyj |
Anh | umenshitelny |
Đức | umenschitelny |
Việt | umensitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]уменьшительный
- (Để) Thu nhỏ.
- уменьшительное стекло — kính thu nhỏ, kính thu hình nhỏ lại
- (грам.) Súc nghĩa, [để] giảm nghĩa.
- уменьшительное имя существительное — súc nghĩa, danh từ giảm nghĩa
- уменьшительный суффикс — hậu tố súc nghĩa (giảm nghĩa)
- уменьшительное имя — tên gọi âu yếm, tên gọi thân
Tham khảo
[sửa]- "уменьшительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)