Bước tới nội dung

умещать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

умещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уместить)

  1. (В) xếp đặt, xếp gọn, xếp.
    умещать все книги на полке — xếp gọn tất cả sách lên giá

Tham khảo

[sửa]