Bước tới nội dung

умножать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

умножать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умножить)

  1. (В на В) мат. nhân.
    умножать два на три — nhân hai với ba
  2. (В) (увеличивать) tăng lên, tăng thêm, tăng.

Tham khảo

[sửa]