умножаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умножаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umnožát'sja |
khoa học | umnožat'sja |
Anh | umnozhatsya |
Đức | umnoschatsja |
Việt | umnogiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]умножаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умножиться)
- Được tăng lên, sinh sôi nảy nở, phát triển.
Tham khảo
[sửa]- "умножаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)