Bước tới nội dung

умножение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

умножение gt

  1. (мат.) [sự, tính] nhân.
    таблица умножениея — bảng cửu chương, bảng nhân
    правила умножениея — phép nhân
  2. (увеличение) [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nở.

Tham khảo

[sửa]