умножение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của умножение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umnožénije |
khoa học | umnoženie |
Anh | umnozheniye |
Đức | umnoschenije |
Việt | umnogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
умножение gt
- (мат.) [sự, tính] nhân.
- таблица умножениея — bảng cửu chương, bảng nhân
- правила умножениея — phép nhân
- (увеличение) [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nở.
Tham khảo[sửa]
- "умножение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)