умудряться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умудряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umudrját'sja |
khoa học | umudrjat'sja |
Anh | umudryatsya |
Đức | umudrjatsja |
Việt | umuđriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]умудряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умудриться)
- (+ инф. ) khéo xoay, khéo xoay xở, khéo xoay xỏa, khéo tìm cách, khéo bày kế; ирон. khéo bày vẽ, khéo bày chuyện.
- он умудрился попасть в театр на премьеру — nó khéo xoay xở để được vào nhà hát xem buổi công diễn đầu tiên
- он умудрился опоздать на поезд — nó giỏi thật đến nỗi bị trễ tàu
Tham khảo
[sửa]- "умудряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)