умудрённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
умудрённый
- Thông minh lên, khôn ra, trở nên sáng suốt.
- умудрённый опытом — già (giàu) kinh nghiệm, lão luyện, từng trải
Tham khảo[sửa]
- "умудрённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)