уникальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của уникальный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | unikál'nyj |
| khoa học | unikal'nyj |
| Anh | unikalny |
| Đức | unikalny |
| Việt | unicalny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
уникальный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “уникальный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)