упадочнический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]упадочнический
- Suy đồi, sa sút, sút kém, suy bại, đồi bại, sa đọa, đồi trụy, tha hóa.
- упадочническая литература — văn học suy đồi (đồi trụy)
- упадочнические настроения — tinh thần sa sút (suy sụp), tâm trạng chán nản (chán chường)
Tham khảo
[sửa]- "упадочнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)