упрямиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упрямиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprjámit'sja |
khoa học | uprjamit'sja |
Anh | upryamitsya |
Đức | uprjamitsja |
Việt | upriamitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]упрямиться Thể chưa hoàn thành
- Bướng bỉnh, tỏ ra ngang bướng, khăng khăng một mực, tỏ ra ngoan cố.
- не упрямься! — đừng bướng!
Tham khảo
[sửa]- "упрямиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)