упрямиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

упрямиться Thể chưa hoàn thành

  1. Bướng bỉnh, tỏ ra ngang bướng, khăng khăng một mực, tỏ ra ngoan cố.
    не упрямься! — đừng bướng!

Tham khảo[sửa]