уравнение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уравнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uravnénije |
khoa học | uravnenie |
Anh | uravneniye |
Đức | urawnenije |
Việt | uravneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]уравнение gt
- (действие) [sự] làm bằng nhau, làm ngang nhau, bình quân hóa.
- (мат.) Phương trình.
Tham khảo
[sửa]- "уравнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)