уравновешенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

уравновешенный

  1. (о человеке) trầm tĩnh, điềm tĩnh, điềm đạm, bình tĩnh, đằm.

Tham khảo[sửa]