урчать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của урчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | určát' |
khoa học | určat' |
Anh | urchat |
Đức | urtschat |
Việt | urtrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
урчать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "урчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)