усовершенствование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của усовершенствование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usoveršénstvovanije |
khoa học | usoveršenstvovanie |
Anh | usovershenstvovaniye |
Đức | usowerschenstwowanije |
Việt | uxoversenxtvovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
усовершенствование gt
- (Sự) Hoàn thiện, hoàn hảo, cải tiến, cải thiện, hoàn chỉnh hóa.
- курсы усовершенствования — lớp bổ túc, lớp chuyên tu
Tham khảo[sửa]
- "усовершенствование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)