усовершенствование
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
усовершенствование gt
- (Sự) Hoàn thiện, hoàn hảo, cải tiến, cải thiện, hoàn chỉnh hóa.
- курсы усовершенствования — lớp bổ túc, lớp chuyên tu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)