Bước tới nội dung

успевающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

успевающий

  1. Học khá, giỏi, cứng.
    успевающие ученики — [những] học sinh khá, học trò giỏi, học sinh cứng

Tham khảo

[sửa]