Bước tới nội dung

уставный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уставный

  1. (Thuộc về) Điều lệ, điều lệnh (ср. устав ).
    уставный фонд эк. — vốn pháp định, vốn luật định

Tham khảo

[sửa]