Bước tới nội dung

устный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

устный

  1. Bằng miệng, bằng lời nói, vấn đáp.
    устный экзамен — [môn] thi vấn đáp
    устные указания — những chỉ thị miệng
    устная речь — tiếng nói, lối văn nói
    устный счёт — tính miệng

Tham khảo

[sửa]