утепление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uteplénije |
khoa học | uteplenie |
Anh | utepleniye |
Đức | uteplenije |
Việt | utepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
утепление gt
Tham khảo[sửa]
- "утепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)