уткнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

уткнуть Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)Chúi, rúc
    перен.: уткнуть нос в книгу — chúi mũi (chúi đầu, chúi đầu chúi mũi) vào sách vở, chăm chú đọc

Tham khảo[sửa]