chúi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuj˧˥ | ʨṵj˩˧ | ʨuj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuj˩˩ | ʨṵj˩˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
chúi
- Ngả đầu về phía trước.
- Đi hơi chúi về phía trước.
- Thuyền chúi mũi.
- Ngã chúi vào nhau.
- (Kng.; id.) . Để hết tâm trí vào việc gì; chúi đầu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chúi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)