утолщение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утолщение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utolščénije |
khoa học | utolščenie |
Anh | utolshcheniye |
Đức | utolschtschenije |
Việt | utolseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]утолщение gt
- (действие) [sự] làm dày thêm, làm dày ra.
- (утольщённыя часть) [chỗ, đoạn] phồng lên, phình ra, dày ra.
Tham khảo
[sửa]- "утолщение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)