Bước tới nội dung

утолщение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

утолщение gt

  1. (действие) [sự] làm dày thêm, làm dày ra.
  2. (утольщённыя часть) [chỗ, đoạn] phồng lên, phình ra, dày ra.

Tham khảo

[sửa]