утолять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

утолять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утолить) ‚(В)

  1. Làm thỏa mãn, làm đã, làm hết.
    утолять жажду — làm (uống) đã khát, giải khát
    утолять голод — làm (ăn) đã đói
    перен. — làm dịu, làm bớt
    утолять боль — làm dịu cơn đau, làm bớt đau

Tham khảo[sửa]