утопист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утопист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utopíst |
khoa học | utopist |
Anh | utopist |
Đức | utopist |
Việt | utopixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
утопист gđ
- Người [theo chủ nghĩa] không tưởng.
Tham khảo[sửa]
- "утопист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)