утопленник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

утопленник

  1. Người chết đuối.
    везёт как утопленнику шутл. — bị xúi quẩy luôn

Tham khảo[sửa]