утопленник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утопленник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utóplennik |
khoa học | utoplennik |
Anh | utoplennik |
Đức | utoplennik |
Việt | utoplennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
утопленник gđ
Tham khảo[sửa]
- "утопленник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)